|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
bà n dân thiên hạ
| [bà n dân thiên hạ] | | | everyone, everywhere; all humanity, mankind | | | nói cho bà n dân thiên hạ biết | | to speak for everyone to hear | | | đi khắp bà n dân thiên hạ | | to go everywhere |
Everyone, everywhere nói cho bà n dân thiên hạ biết to speak for everyone to hear đi khắp bà n dân thiên hạ to go everywhere
|
|
|
|